dress-circle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dress-circle
Phát âm : /'dres'sə:kl/
+ danh từ
- ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dress-circle"
- Những từ có chứa "dress-circle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đường tròn băng bó bán nguyệt ăn mặc rịt ăn diện mặc chỉnh đốn sửa chấn chỉnh more...
Lượt xem: 275