--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dressing sack
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dressing sack
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dressing sack
+ Noun
áo vét rộng của phụ nữ, mặc ở ngoài váy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dressing sack"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dressing sack"
:
dressing sack
dressing sacque
Những từ có chứa
"dressing sack"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chỉnh
thải
thải hồi
bị gậy
nải
sa thải
lược thưa
bông băng
bao
lát
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
dressing sack
:
áo vét rộng của phụ nữ, mặc ở ngoài váy