--

bao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bao

+ noun  

  • bag, sack
    • bao dùng để đựng gạo
      A rice bag
    • anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo
      he is too weak to lift a bag of rice
    • xi măng đã đóng bao
      cement in bags
  • Box; packet
    • bao thuốc lá
      A packet of cigarettes
    • bao diêm
      A box of matches
    • bao kính
      A spectacle case
  • Waist bag

+ verb  

  • support
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bao"
Lượt xem: 636