--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dried-out
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dried-out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dried-out
+ Adjective
đã được làm khô, đã khô kiệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dried-out"
Những từ có chứa
"dried-out"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bóng
nhãn
khô mực
cá kho
khô cạn
khô
nhắm rượu
bội ước
đét
đàn bầu
more...
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
dried-out
:
đã được làm khô, đã khô kiệt