--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drilling fluid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drilling fluid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drilling fluid
+ Noun
chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan
dung dịch sét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drilling fluid"
Những từ có chứa
"drilling fluid"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bãi tập
khoan
chất lưu
đầu ối
nước ối
ối
dịch
Lượt xem: 450
Từ vừa tra
+
drilling fluid
:
chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan