--

drilling fluid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drilling fluid

+ Noun

  • chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan
  • dung dịch sét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drilling fluid"
Lượt xem: 461