--

drip pan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drip pan

+ Noun

  • chảo đặt dưới tủ lạnh đựng nước thải lỏng
  • chảo đựng nước chảy của thịt quay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drip pan"
  • Những từ có chứa "drip pan" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    rỏ rí rách sũng rỉ
Lượt xem: 566