--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
driveshaft
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
driveshaft
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driveshaft
+ Noun
trục phát động
trục điều khiển, trục động cơ
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
driveshaft
:
trục phát động
+
đồ sứ
:
China,chinaware,porcelain
+
gosling
:
ngỗng con, ngỗng non
+
crackpot
:
Người có suy nghĩ lập dị
+
nuisance
:
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiềnhe is a nuisance thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầyto make oneself a nuisance to somebody quấy rầy ai, làm phiền aicommit no nuisance cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)what a nuisance! thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!