driving-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driving-box
Phát âm : /'draiviɳbɔks/
+ danh từ
- chỗ ngồi của người đánh xe (xe ngựa, xe bò...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driving-box"
- Những từ có chứa "driving-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đốt vía đai truyền chủ lực hiển thánh bài học bằng
Lượt xem: 93