--

drizzling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drizzling

+ Adjective

  • (mưa) rơi nhẹ thành những giọt nhỏ, bay lất phất; có mưa phùn, mưa bụi
Lượt xem: 338