dromedary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dromedary
Phát âm : /'drʌmədəri/
+ danh từ
- (động vật học) lạc đà một bướu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Arabian camel Camelus dromedarius
Lượt xem: 266