drowse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drowse
Phát âm : /drauz/
+ danh từ
- giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật
+ nội động từ
- ngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật
- uể oải, thờ thẫn
+ ngoại động từ
- làm ngủ lơ mơ, làm ngủ gà ngủ gật
- (+ away) ngủ lơ mơ cho qua (thời gian), ngủ lơ mơ mất hết (thời gian)
- to drowse away one's time
ngủ lơ mơ mất hết thời gian
- to drowse away one's time
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drowse"
Lượt xem: 377