--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
drudgingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
drudgingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drudgingly
Phát âm : /'drʌdʤiɳli/
+ phó từ
vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
drudgingly
:
vất vả cực nhọc, như thân nô lệ, như thân trâu ngựa