drumhead
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drumhead
Phát âm : /'drʌmhed/
+ danh từ
- mặt trống, da trống
- (giải phẫu) màng nhĩ
- (hàng hải) đai trục cuốn dây
- drumhead court martial
- (như) court martial
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drumhead"
- Những từ có chứa "drumhead":
drumhead drumhead court-martial
Lượt xem: 1300