--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry cell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry cell
+ Noun
pin khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry cell"
Những từ có chứa
"dry cell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
giam cầm
chi bộ
phương trượng
xà lim
tế bào
pin
cấm cố
đơn bội
tép
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
dry cell
:
pin khô