--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry mouth
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry mouth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry mouth
+ Noun
chứng khô miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry mouth"
Những từ có chứa
"dry mouth"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
miệng
bị sị
buông miệng
đắp đổi
ngoác
măng cụt
nhem nhẻm
mớm
che
chõ
more...
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
dry mouth
:
chứng khô miệng