--

dry mustard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry mustard

+ Noun

  • mù tạc khô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry mustard"
  • Những từ có chứa "dry mustard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cải cay nồng
Lượt xem: 546