--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry run
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry run
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry run
+ Noun
buổi tập luyện chuẩn bị cho biểu diễn trước công chúng (bài phát biểu, hòa nhạc...)
Lượt xem: 315
Từ vừa tra
+
dry run
:
buổi tập luyện chuẩn bị cho biểu diễn trước công chúng (bài phát biểu, hòa nhạc...)