--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dry socket
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dry socket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry socket
+ Noun
khô ổ răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry socket"
Những từ có chứa
"dry socket"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ổ cắm
ổ mắt
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
dry socket
:
khô ổ răng