dry unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry unit+ Noun
- đơn vị đo sức chứa cho các mặt hàng khô (hoa quả hoặc ngũ cốc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry unit"
- Những từ có chứa "dry unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 121