drydock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drydock+ Noun
- Xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu)
- đưa tàu vào ụ khô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dry dock graving dock dry-dock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drydock"
Lượt xem: 353