--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
duck hunting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
duck hunting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duck hunting
+ Noun
sự săn vịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duck hunting"
Những từ có chứa
"duck hunting"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chó săn
đánh hơi
ke
vịt
cạc cạc
hoẵng
cò mồi
cỏ
nhập nhoạng
Thời Đại Hùng Vương
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
duck hunting
:
sự săn vịt
+
tattered
:
rách nát, bị xé vụn, tả tơiall tattered and torn rách rưới tả tơi
+
cảnh bị
:
To patrol
+
dubrovnik
:
thành phố cảng phía tây nam Croatia, trên bờ biển Adriatic - trung tâm du lịch nổi tiếng
+
double-tongued
:
dối trá, hay nói dối, hay lật lọng