--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ductility
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ductility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ductility
Phát âm : /dʌk'tiliti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tính mềm, tính dễ uốn
tính dễ kéo sợi (kim loại)
tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
ductility
:
tính mềm, tính dễ uốn