ductless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ductless
Phát âm : /'dʌktlis/
+ tính từ
- không ống, không ống dẫn
- ductless glands
- (giải phẫu) tuyến nội tiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ductless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ductless":
ductless dustless ductulus - Những từ có chứa "ductless":
ductless ductless gland
Lượt xem: 303