--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ductule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ductule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ductule
+ Noun
ống nhỏ, tuyến nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ductule"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ductule"
:
dactyl
ductile
ductule
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
ductule
:
ống nhỏ, tuyến nhỏ