due process
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: due process+ Noun
- một nguyên tắc để dựa vào đó tòa án Mỹ kiểm sát xem trong việc chính quyền liên bang cũng như chính quyền tiểu bang áp dụng và làm luật, trên địa hạt quyền cơ bản của con người, có tôn trọng sự công bằng (fairness) hay không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "due process"
- Những từ có chứa "due process":
due process due process of law - Những từ có chứa "due process" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chế biến sao chế tâm lý gia công tiến trình quá trình qui trình khởi thủy đương mỏm more...
Lượt xem: 1072