dugong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dugong
Phát âm : /'du:gɔɳ/
+ danh từ, số nhiều không đổi
- (động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dugong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dugong":
digging ducking dugong dogging - Những từ có chứa "dugong":
dugong dugong dugon dugongidae
Lượt xem: 412