dull-purple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dull-purple+ Adjective
- màu tím nhạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dull-purple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dull-purple":
dull-purple dull-purple - Những từ có chứa "dull-purple":
dull-purple dull-purple - Những từ có chứa "dull-purple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngố ngu ngốc đần độn nghệch dốt nát ệnh âm ỉ gà mờ cạch phèo more...
Lượt xem: 302