dunderheaded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dunderheaded
Phát âm : /'dʌndəhedid/
+ tính từ
- ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dunderheaded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dunderheaded":
dunderhead dunderheaded
Lượt xem: 191