duodenal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: duodenal
Phát âm : /,dju:ou'di:nl/
+ tính từ
- (giải phẫu) (thuộc) ruột tá
- duodenal ulcer
loét ruột tá
- duodenal ulcer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duodenal"
- Những từ có chứa "duodenal":
duodenal duodenal smear gastroduodenal
Lượt xem: 136