dust jacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust jacket+ Noun
- xem dust-jacket
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
book jacket dust cover dust wrapper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust jacket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust jacket":
dust-jacket dust jacket - Những từ có chứa "dust jacket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần rắc phủi bâu bụi áo Blowing dust and wind gió bụi áo khách phấn hoa more...
Lượt xem: 709