dust-jacket
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-jacket
Phát âm : /'dʌst,kʌvə/ Cách viết khác : (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/
+ danh từ
- bìa đọc sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-jacket"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust-jacket":
dust-jacket dust jacket - Những từ có chứa "dust-jacket" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần rắc phủi bâu bụi áo Blowing dust and wind gió bụi áo khách phấn hoa more...
Lượt xem: 382