dust-cloth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-cloth
Phát âm : /'dʌstklouk/ Cách viết khác : (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown
+ danh từ
- tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-cloth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust-cloth":
dust-cloth dust cloud - Những từ có chứa "dust-cloth" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần rắc phủi rẻo khố bụi Blowing dust and wind gió bụi chiên chéo more...
Lượt xem: 521