dust-cover
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-cover
Phát âm : /'dʌst,kʌvə/ Cách viết khác : (dust-jacket) /'dʌst,dʤækit/
+ danh từ
- bìa đọc sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-cover"
- Những từ có chứa "dust-cover":
dust-cover dust-covered - Những từ có chứa "dust-cover" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đậy điệm che đậy phong trần ẩn nấp phủ rắc phủi che lấp bụi Blowing dust and wind more...
Lượt xem: 184