dust-proof
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-proof
Phát âm : /'dʌstpru:f/ Cách viết khác : (dust-tight) /'dʌsttait/
+ tính từ
- chống bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-proof"
- Những từ có chứa "dust-proof" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần rắc phủi bụi Blowing dust and wind gió bụi phấn hoa tang vật tang chứng bụi hồng more...
Lượt xem: 198