dust-shot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust-shot
Phát âm : /'dʌstʃɔt/
+ danh từ
- viên đạn tấm (cỡ nhỏ nhất)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust-shot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust-shot":
dust-coat dust-shot dust sheet - Những từ có chứa "dust-shot" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đạn ghém phong trần rắc pô bỏ nhỏ phủi bụi Blowing dust and wind gió bụi phấn hoa more...
Lượt xem: 222