dwarf chinkapin oak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf chinkapin oak+ Noun
- loài cây rụng lá cây ở phía đông bắc và miền trung Hoa Kỳ, hạt ngọt ăn được và thường tạo thành bụi rậm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwarf chinquapin oak dwarf oak Quercus prinoides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf chinkapin oak"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwarf chinkapin oak":
dwarf chinkapin oak dwarf chinquapin oak - Những từ có chứa "dwarf chinkapin oak" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lùn tịt lùn oắt con lùn tè
Lượt xem: 474