dwindling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwindling+ Adjective
- nhỏ dần lại, thu nhỏ lại, teo đi
+ Noun
- sự suy yếu, sự giảm dần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tapering tapering off dwindling away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwindling"
- Những từ có chứa "dwindling":
dwindling dwindling away
Lượt xem: 469