dye-house
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dye-house
Phát âm : /'daihaus/
+ danh từ
- xưởng nhuộm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dye-house"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dye-house":
dead-house deck-house dishouse dog-house doss-house dye-house - Những từ có chứa "dye-house" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạ nghị viện chứa nhà trọ căn ở thuê nghị viện nhà cửa nhà đi đêm quán more...
Lượt xem: 361