dynamic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamic
Phát âm : /dai'næmik/
+ tính từ ((cũng) dynamical)
- (thuộc) động lực
- (thuộc) động lực học
- năng động, năng nổ, sôi nổi
- (y học) (thuộc) chức năng
+ danh từ
- động lực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamic":
domic dynamic dynamics - Những từ có chứa "dynamic":
adynamic aerodynamic aerodynamical aerodynamics dynamic dynamic balance dynamic electricity dynamic headroom dynamic viscosity dynamical more... - Những từ có chứa "dynamic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
động hình năng động
Lượt xem: 768