--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dynamitic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dynamitic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamitic
Phát âm : /,dainə'mitik/
+ tính từ
(thuộc) đinamit
Lượt xem: 162
Từ vừa tra
+
dynamitic
:
(thuộc) đinamit
+
conyza
:
loài hoa dại hay cỏ dại phổ biến ở nước Mỹ.
+
hoang địa
:
Waste land
+
sjambok
:
roi da tê giác
+
unmistakable
:
không thể lầm lẫn được, không thể hiểu lầm được; rõ ràng