--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysarthria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysarthria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysarthria
+ Noun
chứng loạn cận ngôn
Lượt xem: 235
Từ vừa tra
+
dysarthria
:
chứng loạn cận ngôn
+
denatured
:
bị làm cho biến tính, biến chấtdenatured alcoholrượu đã bị biến tính
+
common stock equivalent
:
tương đương cổ phiếu thường hay tương đương chứng khoán thường.(chứng khoán được ưu đãi có thể chuyển thành chứng khoán thường).
+
ruồng rẫy
:
to forsake; to desentruồng rẫy vợto forsake one's wife
+
điếc
:
DeafĐiếc một taiTo deaf of one ear