--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyschezia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyschezia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyschezia
+ Noun
Chứng khó đi cầu
Lượt xem: 366
Từ vừa tra
+
dyschezia
:
Chứng khó đi cầu
+
salver
:
khay, mâm
+
diêm tiêu
:
Saltpetre
+
đúng đắn
:
Sound, right, correctSự lãnh đạo đúng đắnA sound leadership
+
ai nấy
:
each and all, one and allcả công ty ai nấy đều thương tiếc anh tathe whole company, each and all, regret his death