--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysmenorrhea
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysmenorrhea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysmenorrhea
+ Noun
chứng đau bụng khi có kinh
Lượt xem: 725
Từ vừa tra
+
dysmenorrhea
:
chứng đau bụng khi có kinh
+
bản chất
:
Essence, substance, naturephân biệt hiện tượng với bản chất của sự vậtto make a difference between the phenomenon and the essence of thingsbản chất cô ta không độc ácthere is no cruelty in her naturebản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lươnghe is dishonest by naturecó bản chất hiền lànhto be good-natured
+
thành danh
:
to achieve (gain) fame
+
rambler
:
người đi dạo chơi, người đi ngao du
+
dynamist
:
nhà động lực học