--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysomia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysomia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysomia
+ Noun
Khứu giác không chính xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dysomia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dysomia"
:
dysomia
dysosmia
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
dysomia
:
Khứu giác không chính xác
+
fragrancy
:
mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
+
hurry-scurry
:
hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
+
revalorization
:
sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
+
frequence
:
tính thường xuyên, tính thường hay xảy rathe frequence of earthquakes in Japan sự thường hay có động đất ở Nhật-bản