--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysphemism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysphemism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphemism
+ Noun
sử dụng cách diễn đạt khó nghe, thô tục hay làm tồi tệ vấn đề hơn, từ tiếng Việt gần nghĩa: nói quá, nói phóng đại, cường điệu, ngoa dụ
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
dysphemism
:
sử dụng cách diễn đạt khó nghe, thô tục hay làm tồi tệ vấn đề hơn, từ tiếng Việt gần nghĩa: nói quá, nói phóng đại, cường điệu, ngoa dụ