dysphemistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphemistic+ Adjective
- thay một từ, cụm từ mang sắc thái nhẹ nhàng bằng một từ, cụm từ xúc phạm, sỉ nhục, gây khó chịu
- `Nigger' is a dysphemistic term for `African-American'.
'Nigger' là một từ có tính xúc phạm (mang sắc thái phân biệt chùng tộc mạnh) để chỉ 'African-American' (người Mỹ gốc Phi)
- `Nigger' is a dysphemistic term for `African-American'.
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
euphemistic inoffensive
Lượt xem: 392
Từ vừa tra