--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysphoria
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysphoria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphoria
+ Noun
(y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
euphoria
euphory
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
dysphoria
:
(y học) tình trạng cảm thấy khó chịu, không sung sướng
+
riven
:
((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nátheart riven with grief (nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
+
rụi
:
Waste, ravaged completelyVườn cháy rụiThe orchard was laid waste (ravaged completely) by fireLúa chết rụiThe field was laid waste because all the rice plants were dead
+
vô sự
:
unharmed, unhurt
+
enraged
:
điên tiết lên, giận điên lên, nổi khùng