--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysphoric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysphoric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysphoric
+ Adjective
thấy khó chịu; đau buồn, đau khổ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
distressed
unhappy
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
dysphoric
:
thấy khó chịu; đau buồn, đau khổ
+
déjeuner
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
giả danh
:
to pose as; to call oneself
+
nội tình
:
Internal situation
+
clog dance
:
điệu nhảy dùng giày có đế gỗ để dậm chân tạo nhịp.