--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dysthymia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dysthymia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dysthymia
+ Noun
bệnh trầm cảm kinh niên
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
dysthymia
:
bệnh trầm cảm kinh niên
+
piteous
:
đáng thương hại, thảm thương
+
du khách
:
tourist; traveller
+
duck-billed platypus
:
(động vật học) Thú mỏ vịt
+
audition
:
sức nghe; sự nghe; thính giác