--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dytiscidae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dytiscidae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dytiscidae
+ Noun
Họ Sâu non cà niễng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Dytiscidae
family Dytiscidae
Lượt xem: 317
Từ vừa tra
+
dytiscidae
:
Họ Sâu non cà niễng
+
sewer gas
:
hơi cống
+
frenetic
:
điên lên, cuồng lên; điên cuồng
+
làm dâu
:
Be a daughter-lawCô ấy làm dâu nhà ai thế?Whose son did she marry?
+
choáng
:
Shocked into a daze (blindness, deafness..)tiếng nổ nghe choáng taithe explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)choáng mắtto have one's eyes shocked blind (blinded)choáng người khi biết tin dữthe bad news shocked him into a daze (dazed him)